lenguyentst.com.vn
ARR

CO Form E: Mức Giảm Thuế Nhập Khẩu Từ Trung Quốc Năm 2024

1. CO Form E là gì?

CO Form E (Certificate of Origin) là giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, dùng cho hàng nhập khẩu từ Trung Quốc vào các nước ASEAN theo Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN – Trung Quốc (ACFTA). Đây là bằng chứng xác nhận hàng hóa có nguồn gốc từ Trung Quốc, giúp xác định hàng nhập khẩu có được hưởng ưu đãi thuế đặc biệt theo ACFTA hay không, tùy thuộc vào quy tắc xuất xứ và mã HS Code của từng loại hàng.

Mức Giảm Thuế Khi Nhập Khẩu Với CO Form E Từ Trung Quốc
Mức Giảm Thuế Khi Nhập Khẩu Với CO Form E Từ Trung Quốc

2. Văn bản pháp lý liên quan đến CO form E

3. Tiêu chí xuất xứ CO Form E

C/O Form E có nhiều tiêu chí xuất xứ khác nhau, nhưng dưới đây là các tiêu chí quan trọng nhất mà bạn cần nắm rõ:

  • Tiêu chí xuất xứ WO (Wholly Owned): Đây là tiêu chí áp dụng cho các sản phẩm được sản xuất hoàn toàn tại Trung Quốc. Cụ thể, từ nguyên liệu đầu vào đến toàn bộ quá trình sản xuất đều diễn ra trong lãnh thổ Trung Quốc. Sản phẩm phải đảm bảo được tạo ra 100% từ nguồn tài nguyên hoặc nguyên liệu của Trung Quốc mà không có sự tham gia của bất kỳ yếu tố sản xuất nào từ quốc gia khác.
  • Tiêu chí xuất xứ PE (Produced Entirely): Tiêu chí này áp dụng cho các sản phẩm được sản xuất, gia công ở các quốc gia khác nhưng nguyên liệu chính lại có nguồn gốc từ Trung Quốc. Điều này có nghĩa là dù công đoạn sản xuất có thể diễn ra ở một quốc gia ngoài Trung Quốc, nhưng sản phẩm vẫn được cấp C/O Form E nếu nguyên liệu chính xuất phát từ Trung Quốc và quá trình gia công tại quốc gia khác không làm thay đổi bản chất cơ bản của sản phẩm.
  • Tiêu chí xuất xứ RVC (Regional Value Content): Là tiêu chí về hàm lượng giá trị khu vực. Sản phẩm cần đạt hàm lượng giá trị khu vực từ 40% trở lên, dựa trên giá trị nguyên liệu, chi phí và quá trình sản xuất tại Trung Quốc hoặc các nước thành viên của Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN mới đủ điều kiện để được cấp C/O Form E, và được hưởng các ưu đãi thuế quan khi nhập khẩu vào các quốc gia trong khu vực ASEAN.

Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các tiêu chí này là rất quan trọng để đảm bảo rằng hàng hóa nhập khẩu có thể được hưởng mức thuế ưu đãi đặc biệt theo quy định của ACFTA.

4. Các loại CO Form E thường gặp

4.1. CO Form E Trực Tiếp

CO form E trực tiếp
Giấy chứng nhận xuất xứ form E trực tiếp

Giấy chứng nhận xuất xứ form E trực tiếp là loại chứng nhận xuất xứ được cấp khi hàng hóa được mua và xuất khẩu trực tiếp từ Trung Quốc.

Khi sử dụng loại CO này, thông tin trên tất cả các chứng từ liên quan như Commercial Invoice, Packing List và Bill of Lading phải hoàn toàn trùng khớp với thông tin trên CO. Trong phần điền CO, ô số 1 cần ghi rõ tên công ty xuất khẩu (shipper) chính xác như trên Commercial Invoice và Bill of Lading. Ô số 2 sẽ ghi tên công ty nhập khẩu (consignee).

Việc bảo đảm tính chính xác và khớp nhau giữa các chứng từ này là vô cùng quan trọng, bởi nếu có bất kỳ sự sai lệch nào, hải quan có thể từ chối chấp nhận CO, dẫn đến việc không được hưởng các ưu đãi thuế nhập khẩu.

4.2. CO Form E Ba Bên

CO Form E Ba Bên
CO Form E Ba Bên

CO Form E ba bên được áp dụng trong những giao dịch phức tạp hơn, cụ thể là khi có một bên người bán không phải từ Trung Quốc, nhưng hàng hóa vẫn được xuất khẩu từ Trung Quốc. Trong trường hợp này, các doanh nghiệp cần lưu ý đến việc điền thông tin trên CO để đảm bảo tính hợp lệ. Ở ô số 1, tên nhà xuất khẩu (shipper) trên CO phải trùng khớp với tên trên Bill of Lading. 

Ô số 2 sẽ ghi thông tin nhà nhập khẩu. Đặc biệt, ô số 7 cần mô tả rõ ràng về hàng hóa, ghi tên sản phẩm và tên công ty phát hành hóa đơn. Ô số 10 phải ghi số hóa đơn của công ty bán hàng, và ô số 13 phải đánh dấu vào phần “Third Party Invoicing” để chỉ rõ đây là hóa đơn của bên thứ ba. 

Việc chứng minh tính hợp lệ của CO Form E ba bên thông qua các chứng từ liên quan như Bill of Lading và Commercial Invoice cũng rất quan trọng, nhằm đảm bảo mọi thông tin đều đồng nhất.

4.3. CO Form E Ủy Quyền

CO ủy quyền là loại chứng nhận xuất xứ được cấp bởi một bên thứ ba không tham gia trực tiếp vào giao dịch thương mại. Loại CO này tiềm ẩn nhiều rủi ro cho nhà nhập khẩu Việt Nam, đặc biệt khi hải quan không chấp nhận CO do không đủ tính hợp lệ, dẫn đến không được hưởng các ưu đãi thuế nhập khẩu. Khi điền thông tin Giấy chứng nhận xuất xứ form E ủy quyền, ô số 1 cần ghi rõ tên nhà xuất khẩu, tuy nhiên, thông tin này thường khác với tên người bán thực tế.

Và ô số 2 sẽ ghi tên nhà nhập khẩu. Lưu ý là ô số 13 cũng cần được đánh dấu vào phần “Third Party Invoicing”, cho thấy rằng hóa đơn không được phát hành trực tiếp bởi nhà xuất khẩu. Các chứng từ liên quan như Bill of Lading và Commercial Invoice trong trường hợp này thường không đồng nhất với CO, do đó, việc sử dụng CO ủy quyền có thể dẫn đến việc hải quan từ chối và gây ra rủi ro cho doanh nghiệp.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Giấy chứng nhận xuất xứ form E

Khi thực hiện các giao dịch thương mại quốc tế và mua hàng từ Trung Quốc, doanh nghiệp nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ form E trực tiếp hoặc CO ba bên, thay vì sử dụng CO ủy quyền. Việc này, giúp đảm bảo tính hợp lệ của CO, tránh rủi ro bị từ chối bởi hải quan.

Do đó, để đảm bảo quá trình nhập khẩu diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần chắc chắn rằng tất cả các chứng từ liên quan, bao gồm Bill of Lading, Commercial Invoice và Giấy chứng nhận xuất xứ form E đều phải trùng khớp và chính xác, nhằm giảm thiểu khả năng xảy ra sự cố với hải quan trong quá trình thông quan hàng hóa.

5. CO Form E được giảm thuế bao nhiêu khi nhập khẩu từ Trung Quốc

Gần như các mặt hàng trong biểu thuế xuất nhập khẩu của các quốc gia thành viên tham gia Hiệp định Thương mại tự do ASEAN – Trung Quốc (ACFTA) sẽ được hưởng các ưu đãi đáng kể, với một mục tiêu rõ ràng là cắt giảm và xóa bỏ thuế nhập khẩu.

Theo cam kết của ACFTA, khoảng 90% các mặt hàng sẽ được xóa bỏ hoàn toàn thuế nhập khẩu, trong khi một tỷ lệ nhỏ còn lại sẽ phải được cắt giảm xuống một mức thuế suất nhất định. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ có cơ hội nhập khẩu hàng hóa với mức thuế thấp hơn, từ đó giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

Mỗi loại mặt hàng nhập khẩu sẽ có mức thuế suất khác nhau, tùy thuộc vào quy định và cam kết trong ACFTA. Đặc biệt, hàng hóa được nhập khẩu theo C/O Form E (Chứng nhận xuất xứ Form E) sẽ được hưởng mức thuế suất ưu đãi rất hấp dẫn, thậm chí có thể giảm xuống còn 0%. Điều này không chỉ khuyến khích các doanh nghiệp tận dụng ưu đãi thuế nhập khẩu, mà còn góp phần thúc đẩy thương mại giữa các nước trong khu vực.

Tuy nhiên, không phải tất cả các loại Giấy chứng nhận xuất xứ form E đều được áp dụng mức thuế 0%. Đối với những trường hợp CO Form E ủy quyền, mức thuế suất vẫn có thể cao hơn và không được hưởng các ưu đãi thuế. Điều này có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc quản lý chi phí và lợi nhuận, vì nếu không nắm rõ quy định và điều kiện áp dụng, họ có thể gặp phải những rủi ro không đáng có khi thực hiện thủ tục hải quan.

Vậy nên, các doanh nghiệp nên chủ động tìm hiểu, cập nhật các quy định liên quan đến Giấy chứng nhận xuất xứ form E cũng như các mức thuế nhập khẩu tương ứng với từng mặt hàng. Sự hiểu biết này sẽ giúp họ tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa chiến lược nhập khẩu của mình, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh ngày càng toàn cầu hóa.

 

>> Xem thêm: 

  1. HS code là gì? 06 quy tắc áp mã HS code cần phải biết
  2. Hướng dẫn tra cứu nợ thuế, nợ lệ phí cho doanh nghiệp 2024
  3. Top 10 câu hỏi về chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) thường xuyên xuất hiện nhất