Khi doanh nghiệp xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa, việc nắm rõ các loại cước vận chuyển là vô cùng quan trọng. Cước vận chuyển không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí kinh doanh mà còn quyết định tính hiệu quả và thời gian giao hàng. Dưới đây là các loại cước vận chuyển phổ biến thường gặp trong báo giá quốc tế và nội địa.
1. Cước Vận Chuyển Quốc Tế (International Freight Charges)
a) FOB (Free on Board)
- Mô tả: Giá FOB chỉ bao gồm chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng xuất khẩu, chưa bao gồm cước phí vận chuyển quốc tế và các chi phí phát sinh sau đó.
- Ai chịu chi phí?: Người bán chịu chi phí đến khi hàng được xếp lên tàu. Người mua chịu mọi chi phí và rủi ro sau đó.
- Phù hợp cho: Doanh nghiệp muốn giao hàng tại cảng xuất khẩu và không muốn chịu trách nhiệm về vận chuyển quốc tế.
b) CIF (Cost, Insurance, and Freight)
- Mô tả: Giá CIF bao gồm cả chi phí vận chuyển quốc tế và bảo hiểm hàng hóa đến cảng nhập khẩu.
- Ai chịu chi phí?: Người bán chịu chi phí và bảo hiểm cho đến khi hàng cập cảng nhập khẩu.
- Phù hợp cho: Người mua muốn hạn chế rủi ro và đơn giản hóa quy trình vận chuyển.
c) EXW (Ex Works)
- Mô tả: Giá EXW chỉ bao gồm chi phí hàng hóa tại kho người bán, chưa bao gồm vận chuyển.
- Ai chịu chi phí?: Người mua chịu toàn bộ chi phí vận chuyển và rủi ro từ kho người bán đến điểm nhận hàng cuối cùng.
- Phù hợp cho: Người mua có kinh nghiệm trong việc quản lý vận chuyển và muốn tự chủ trong quá trình này.
2. Cước Vận Chuyển Đường Biển (Ocean Freight)
a) FCL (Full Container Load)
- Mô tả: Hàng được đóng nguyên một container (20ft hoặc 40ft).
- Phù hợp cho: Lô hàng lớn hoặc khi doanh nghiệp cần toàn bộ không gian container.
- Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí nếu khối lượng hàng lớn và bảo mật tốt hơn.
b) LCL (Less than Container Load)
- Mô tả: Hàng của nhiều đơn vị được gom chung trong một container.
- Phù hợp cho: Lô hàng nhỏ, không đủ để thuê nguyên container.
- Lưu ý: Có thể mất thêm thời gian vì phải chờ gom hàng đủ container.
3. Cước Vận Chuyển Đường Hàng Không (Air Freight)
- Mô tả: Vận chuyển hàng hóa bằng máy bay, thường được sử dụng cho hàng nhỏ, có giá trị cao, hoặc cần giao gấp.
- Cách tính cước: Theo trọng lượng thực tế (kg) hoặc trọng lượng thể tích (1m³ = 167 kg), tùy theo mức nào lớn hơn.
- Ưu điểm: Thời gian giao hàng nhanh chóng.
- Nhược điểm: Chi phí cao hơn so với đường biển.
xem thêm:Top 30+ thuật ngữ logistics trong Vận Tải Hàng Không
4. Cước Vận Chuyển Đường Bộ và Đường Sắt
a) Cước Vận Chuyển Đường Bộ (Trucking Fee)
- Mô tả: Dùng cho vận chuyển nội địa hoặc giữa các nước lân cận, chẳng hạn Việt Nam – Trung Quốc hoặc Việt Nam – Campuchia.
- Ưu điểm: Linh hoạt và có thể giao hàng đến tận nơi (door-to-door).
- Lưu ý: Phụ thuộc vào điều kiện giao thông và thời gian giao hàng có thể bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
b) Cước Vận Chuyển Đường Sắt (Railway Freight)
- Mô tả: Thường được sử dụng cho hàng hóa nặng hoặc hàng có khối lượng lớn.
- Phù hợp cho: Vận chuyển xuyên biên giới trong khu vực châu Á – Âu, chẳng hạn từ Trung Quốc sang châu Âu hoặc từ Việt Nam đến các nước ASEAN.
- Ưu điểm: Chi phí thấp hơn so với đường bộ và ổn định hơn về thời gian.
xem thêm:Dịch vụ vận tải đường bộ là gì? Ưu điểm, quy trình, lưu ý
5. Phí Liên Quan Đến Dịch Vụ Vận Chuyển
a) Phí THC (Terminal Handling Charge)
- Mô tả: Phí xử lý hàng hóa tại cảng (bốc, dỡ hàng).
- Ai chịu phí?: Tùy vào điều khoản giao hàng, có thể do người bán hoặc người mua thanh toán.
b) Phí BAF (Bunker Adjustment Factor)
- Mô tả: Phụ phí xăng dầu do biến động giá nhiên liệu.
- Phổ biến với: Vận chuyển đường biển và hàng không.
c) Phí CFS (Container Freight Station)
- Mô tả: Phí gom hàng tại kho hoặc bãi container, thường áp dụng cho LCL.
- Ai chịu phí?: Người xuất khẩu hoặc nhập khẩu tùy theo điều khoản.
6. Dịch Vụ Vận Chuyển Tận Nơi (Door-to-Door Delivery)
- Mô tả: Dịch vụ vận chuyển từ kho người bán đến tận nơi nhận hàng của người mua, bao gồm tất cả các công đoạn từ vận chuyển quốc tế, thông quan, và giao hàng nội địa.
- Ưu điểm: Tiện lợi và giảm bớt gánh nặng quản lý cho doanh nghiệp.
- Nhược điểm: Chi phí cao hơn so với các hình thức vận chuyển khác.
xem thêm:Dịch vụ vận tải giao nhận hàng hóa tận nơi (Door to door)
7. Cách Tính Cước Vận Chuyển Trong Báo Giá
Cước vận chuyển thường được tính dựa trên:
- Trọng lượng hoặc thể tích: Với hàng nhẹ nhưng chiếm nhiều không gian, cước sẽ dựa trên trọng lượng thể tích.
- Khoảng cách vận chuyển: Vận chuyển quốc tế xa hơn sẽ tốn kém hơn.
- Hình thức vận chuyển: Đường hàng không đắt hơn đường biển hoặc đường bộ.
- Phụ phí nhiên liệu và bảo hiểm: Phí này thường được cộng vào để bù đắp chi phí biến động.
8. Kết Luận
Việc hiểu rõ các loại cước vận chuyển và các phí liên quan giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và lên kế hoạch xuất nhập khẩu hiệu quả hơn. Tùy theo loại hàng hóa, khoảng cách, và nhu cầu giao hàng, doanh nghiệp có thể lựa chọn hình thức vận chuyển phù hợp như đường biển, hàng không, hoặc đường bộ. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần chú ý đến các phụ phí như THC, BAF, và phí thông quan để tránh phát sinh chi phí bất ngờ.
Quản lý cước vận chuyển hiệu quả sẽ là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững trong thương mại quốc tế.
Liên hệ tư vấn miễn phí
Hotline: 0813892889
Email: thuytrinh@lenguyentst.com.vn
Gmail: thuytrinh10b@gmail.com
Facebook: www.facebook.com/www.lenguyentst.com.vn
CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN VẬN TẢI QUỐC TẾ LÊ NGUYỄN CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ: