lenguyentst.com.vn
ARR

Thủ Tục Cần Thiết Khi Áp HS Code Cho Một Sản Phẩm Năm 2024

HS code, hay mã số hàng hóa, là một phần quan trọng trong việc phân loại sản phẩm trong thương mại quốc tế. Việc áp dụng đúng HS code không chỉ giúp xác định chính xác các quy định về thuế, quản lý xuất nhập khẩu mà còn ảnh hưởng đến việc thực hiện các thủ tục hải quan. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những bước cần thực hiện khi áp dụng HS code cho một sản phẩm, từ việc xác định mã số phù hợp cho đến các thủ tục cần tuân thủ để đảm bảo sự thông suốt trong hoạt động giao thương.

1. Những điều cần biết về HS code:

Khái niệm HS code:

HS code (Harmonized System code) là một hệ thống mã số phân loại hàng hóa quốc tế do Tổ chức Hải quan Thế giới (World Customs Organization – WCO) phát triển và duy trì. HS code được thiết kế để phân loại tất cả các loại hàng hóa khi xuất nhập khẩu, giúp các quốc gia và doanh nghiệp có một ngôn ngữ chung trong việc xác định hàng hóa và áp dụng các quy định thương mại.

Vai trò của HS code trong xuất nhập khẩu:

  • Thống nhất quốc tế: HS code là công cụ tiêu chuẩn hóa giúp các quốc gia trao đổi thông tin thương mại một cách dễ dàng, không bị hạn chế bởi rào cản ngôn ngữ.
  • Vấn đề thuế quan và chính sách thương mại: HS code giúp hải quan và các bộ phận liên quan áp các mức thuế xuất nhập khẩu tương ứng và một số biện pháp phi thuế quan khác.
  • Thống kê thương mại: Giúp các quốc gia theo dõi dữ liệu về hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu để phục vụ mục tiêu kinh tế và lập chính sách.

HS code là một hệ thống quan trọng trong thương mại quốc tế, giúp đơn giản hóa và tiêu chuẩn hóa quy trình xuất nhập khẩu, từ đó thúc đẩy sự minh bạch và hiệu quả trong hoạt động giao thương toàn cầu.

2. Cấu trúc của HS code:

Bạn nên lưu ý thêm nguyên tắc phân loại hàng hóa để dễ dàng tìm được HS code của sản phẩm trong Biểu thuế xuất nhập khẩu:

  • Hệ thống này phân loại hàng hóa dựa trên đặc điểm vật lý, tính chất và công dụng của sản phẩm.
  • Các mã số được sắp xếp theo một cấu trúc phân cấp, từ tổng quát đến chi tiết: Chương (2 chữ số), Nhóm (4 chữ số), Phân nhóm (6 chữ số), và các cấp độ bổ sung.

Cấu trúc của HS code:

Mã HS code được sử dụng trong môi trường quốc tế, cấu trúc bao gồm từ 8 đến 10 kí tự. Cụ thể như sau: 

  • Phần: Mã HS gồm 21 hoặc 22 phần, mỗi phần đều có chú thích riêng.
  • Chương: Mã HS bao gồm 97 chương. Trong đó, chương 98 và 99 dành riêng cho từng quốc gia. Mỗi chương đều có chú giải riêng. Hai ký tự đầu mô tả tổng quát về hàng hóa.
  • Nhóm: phân chia sản phẩm theo từng nhóm chung. Phần này bao gồm 2 ký tự.
  • Phân nhóm phụ: được mỗi quốc gia quy định để xác định thuế suất. Phần này bao gồm 2 ký tự.

Lưu ý: Phần, Chương, Nhóm, Phân nhóm đầu tiên bao gồm 6 số, mang tính quốc gia, riêng Phân nhóm phụ tùy thuộc vào từng quốc gia. Để biết chính sách HS code của từng quốc gia, bạn cần chú ý phần Phân nhóm và Phân nhóm phụ.

Hiện nay, Việt Nam áp dụng HS code gồm 8 số. Ở một số quốc gia khác áp dụng HS code gồm 12 đến 12 số.

3. Quy tắc phân loại hàng hóa theo HS code (General Interpretative Rules – GIR):

  • GIR 1: Mô tả hàng hóa trong phân nhóm chính xác hơn được ưu tiên.
  • GIR 2: Các mặt hàng chưa hoàn thiện, nhưng mang đặc tính của hàng hóa hoàn thiện, sẽ được xếp cùng phân nhóm với sản phẩm hoàn thiện.
  • GIR 3: Khi sản phẩm có thể phân loại vào nhiều nhóm, chọn mã theo chức năng chính hoặc mục đích sử dụng chính của sản phẩm.
  • GIR 4: Các mặt hàng không thể phân loại theo mô tả cụ thể sẽ được xếp vào mã gần nhất với sản phẩm tương tự.
  • GIR 5: Quy định riêng cho bao bì và vỏ bọc của sản phẩm.
  • GIR 6: Áp dụng tương tự cho các phân nhóm trong hệ thống mã HS.

4. Quy trình xác định HS code của một sản phẩm:

Bước 1: Xác định đặc tính của sản phẩm.

  • Tìm hiểu rõ về thành phần, cấu tạo, chức năng, cách sử dụng và các tính chất vật lý và hóa học khác.
  • Nếu sản phẩm là một loại hàng hóa hoặc kết hợp nhiều thành phần thì cần xác định được yếu tố chính quyết định tính năng của sản phẩm.

Bước 2: Xem xét và lựa chọn chương.

Tìm chương (2 chữ số đầu) trong hệ thống mã HS dựa trên đặc tính tổng quát của sản phẩm. Chương là nhóm hàng hóa lớn, ví dụ như các sản phẩm hóa chất, thực phẩm, máy móc.

Bước 3: Lựa chọn Nhóm và Phân nhóm phụ.

Xác định nhóm (4 chữ số) và phân nhóm (6 chữ số) phù hợp với mô tả chi tiết hơn về sản phẩm. Điều này đòi hỏi việc phân tích kỹ lưỡng để chọn lựa mã phù hợp nhất.

Bước 4: Áp dụng quy tắc phân loại.

  • Quy tắc diễn giải chung (General Interpretative Rules – GIR): Hệ thống HS code có sáu quy tắc diễn giải giúp xác định mã HS chính xác. Các quy tắc này hướng dẫn cách lựa chọn mã nếu sản phẩm có thể rơi vào nhiều nhóm khác nhau hoặc nếu không có mô tả chính xác.
  • Các quy tắc chính bao gồm việc chọn mã dựa trên mô tả chính xác nhất, sử dụng mã theo chức năng chính của sản phẩm, và áp dụng thứ tự ưu tiên giữa các mã có liên quan.

Bước 5: Kiểm tra lại mã và tra cứu bổ sung.

Kiểm tra mã HS đã chọn trong danh mục của quốc gia áp dụng để đảm bảo tính chính xác. Điều này giúp tránh các sai sót liên quan đến thuế suất hoặc các quy định hải quan.

Bước 6: Đối chiếu và xác nhận mã với các tài liệu pháp lý.

Nếu cần, tham khảo các văn bản pháp lý hoặc tiêu chuẩn do cơ quan hải quan quy định để chắc chắn rằng mã HS áp dụng là đúng.

5. Ví dụ cụ thể: Áp mã HS code cho sản phẩm Laptop:

Bước 1: Xác định đặc tính của sản phẩm:

Máy tính xách tay là thiết bị điện tử dùng để xử lý dữ liệu, bao gồm màn hình, bàn phím, bộ vi xử lý, và các phần cứng khác.

Bước 2: Lựa chọn chương:

Chương 84: “Máy tính, máy xử lý dữ liệu tự động và các bộ phận của chúng” phù hợp với mô tả tổng quát về thiết bị.

Bước 3: Lựa chọn nhóm và phân nhóm:

  • Nhóm 8471: “Máy xử lý dữ liệu tự động và các bộ phận của chúng”.
  • Phân nhóm 8471.30: “Máy xử lý dữ liệu tự động xách tay, trọng lượng không quá 10 kg, bao gồm ít nhất một bộ xử lý và màn hình”.

Bước 4: Áp dụng quy tắc phân loại:

Quy tắc 1 của GIR được áp dụng, chọn phân nhóm phù hợp nhất dựa trên mô tả cụ thể của sản phẩm.

Bước 5: Kiểm tra lại mã:

Kiểm tra lại mã 8471.30 trong danh mục quốc gia và đối chiếu với các quy định về thuế suất và hải quan.

Bước 6: Xác nhận HS code:

Mã HS chính thức cho máy tính xách tay là 8471.30.

Việc áp dụng HS code chính xác cho sản phẩm không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là yếu tố quyết định đến sự thành công trong hoạt động xuất nhập khẩu. Hy vọng rằng những thông tin và bước hướng dẫn trong bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách thức áp dụng HS code, từ đó giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả trong kinh doanh.

Xem thêm: Cảnh Báo Doanh Nghiệp Cẩn Trọng Khi Xuất Khẩu Hàng Hóa Sang Tây Ban Nha 2024

Liên hệ tư vấn miễn phí

Hotline: 0813892889

Email: thuytrinh@lenguyentst.com.vn

Gmail: thuytrinh10b@gmail.com

Facebook: www.facebook.com/www.lenguyentst.com.vn

CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN VẬN TẢI QUỐC TẾ LÊ NGUYỄN CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ: