Thuật ngữ xuất nhập khẩu là yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần nắm rõ trong lĩnh vực này. Am hiểu các thuật ngữ giúp doanh nghiệp quản lý quy trình, giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí và thời gian. Bài viết sẽ giới thiệu những thuật ngữ quan trọng, hỗ trợ hoạt động của doanh nghiệp hiệu quả hơn.
1. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu cơ bản
Dưới đây là một số thuật ngữ xuất nhập khẩu cơ bản:
- Agency agreement – Hợp đồng đại lý: là một hợp đồng trong đó bên ủy thác giao nhiệm vụ cho đại lý thay mặt mình thực hiện các công việc nhất định theo chỉ định.
- Agency fees – Phí cho đại lý: là khoản chi trả của chủ tàu cho đại lý tàu biển nhằm thanh toán các dịch vụ đã thực hiện khi tàu hoạt động tại cảng, bao gồm thủ tục ra vào cảng, phối hợp bốc dỡ hàng, và các công việc liên quan khác.
- All in rate – Cước toàn bộ: Đây là tổng chi phí mà người thuê phải trả cho người chuyên chở, bao gồm cước phí vận tải, các phụ phí và chi phí khác.
- All risks – Bảo hiểm mọi rủi ro: Đây là loại bảo hiểm toàn diện nhất, theo đó bên bảo hiểm chịu trách nhiệm bồi thường các tổn thất hoặc hư hỏng của hàng hóa do rủi ro tự nhiên, tai nạn trên biển, và các rủi ro khác, ngoại trừ các trường hợp ngoại lệ như chiến tranh, đình công, hoặc bao bì đóng gói không đạt chuẩn.
- Antedated Bill of Lading – Vận đơn ký lùi ngày: Là việc ký lùi ngày trên vận đơn theo yêu cầu của người gửi để phù hợp với lịch giao hàng trong hợp đồng hoặc thời gian hiệu lực của thư tín dụng.
- Assured (Insured) – Người được bảo hiểm: Là người nhận bảo hiểm theo các quy định và điều khoản của hợp đồng bảo hiểm, có quyền thu phí và phải bồi thường các tổn thất từ rủi ro cho tài sản hoặc hàng hóa được bảo hiểm.
- Air freight – Vận chuyển hàng không: Hoạt động vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
- Booking – Đặt chỗ vận chuyển: Được hiểu là quá trình đặt lịch tàu hoặc lịch vận chuyển.
- Bunker Adjustment Factor (BAF) – Hệ số điều chỉnh giá nhiên liệu: Tỷ lệ phần trăm được các hãng tàu công bố để điều chỉnh giá nhiên liệu khi có biến động lớn về giá nhiên liệu sử dụng cho tàu.
- CFS warehouse – Kho hàng lẻ (Container Freight Station): Nơi tập kết hàng lẻ để đóng vào container trước khi xuất khẩu bằng đường biển hoặc nơi khai thác container nhập khẩu để giao hàng sau khi hoàn thành thủ tục hải quan.
- Bill of Lading – Vận đơn: Đây là chứng từ vận tải do đơn vị vận chuyển phát hành khi nhận hàng để vận chuyển, xác nhận rằng hàng hóa đã được tiếp nhận và đang trong quá trình vận chuyển.
- Carrier – Người chuyên chở / Tàu vận tải: Là bên ký hợp đồng vận chuyển với người gửi hàng, có thể là chủ tàu hoặc người thuê tàu, chịu trách nhiệm chuyên chở hàng hóa.
- Closing date or closing time – Ngày hết hạn nhận hàng: Thời hạn cuối cùng mà hãng tàu nhận hàng cho một chuyến tàu cụ thể. Sau thời gian này, hàng sẽ được chuyển vào chuyến tàu tiếp theo.
- Certificate of Origin (CO) – Giấy chứng nhận xuất xứ: Chứng từ xác nhận quốc gia xuất xứ của hàng hóa, giúp hàng hóa được chấp nhận trên thị trường quốc tế.
- Commission – Hoa hồng: Là khoản tiền trả cho đại lý hoặc môi giới về các dịch vụ đã thực hiện, chẳng hạn như hoa hồng môi giới thuê tàu, được tính theo tỷ lệ phần trăm của cước phí chuyên chở.
- Consignee – Người nhận hàng: Người được ghi trong mục Người nhận hàng trên vận đơn đường biển.
- Consignor – Người gửi hàng: Người có trách nhiệm gửi hàng.
- Container – Thùng chứa hàng: Loại thùng đặc biệt để chuyên chở hàng hóa, được làm bằng vật liệu bền chắc, phù hợp cho việc đóng và rút hàng, và được phân loại theo yêu cầu của hàng hóa.
- Container Ship – Tàu chuyên chở container: Tàu có một boong duy nhất để chở container, với thiết kế khung dẫn hướng thẳng đứng bên trong giúp container không xê dịch trong quá trình vận chuyển.
- Container Yard (CY) – Bãi chứa container: Khu vực trong cảng dành để tiếp nhận và lưu trữ container, có không gian rộng để chứa đến 5-6 tầng container.
- Customs Clearance – Thủ tục thông quan: Hoàn thành các thủ tục hải quan để được phép nhập hoặc xuất khẩu hàng hóa của một quốc gia.
- Certificate of Quality (CQ) – Giấy chứng nhận chất lượng: Giấy chứng nhận cho biết hàng hóa đạt các tiêu chuẩn chất lượng của quốc gia hoặc quốc tế.
- Demurrage charge – Phí phạt bốc/dỡ chậm: Khoản phạt khi người thuê tàu không hoàn thành việc bốc dỡ hàng trong thời gian quy định.
- ETA – Estimated Time of Arrival: Đây là thuật ngữ xuất nhập khẩu về thời gian dự kiến tàu đến cảng.
- ETD – Estimated Time of Departure: Thời gian dự kiến tàu rời cảng.
- HS code – Mã HS (Harmonized System): Mã phân loại hàng hóa quốc tế được sử dụng để xác định mức thuế xuất nhập khẩu.
- Packing List – Bảng kê chi tiết: Danh sách chi tiết về các mặt hàng và quy cách đóng gói của hàng hóa.
- Proforma Invoice (PI) – Hóa đơn chiếu lệ: Hóa đơn chiếu lệ dùng để tham khảo mà không có chức năng thanh toán.
- POL – Port of Loading: Thuật ngữ xuất nhập khẩu này là cảng bốc hàng lên tàu.
- PO – Purchase Order: Đơn đặt hàng của khách hàng.
- POD – Port of Discharge: Cảng dỡ hàng.
- Shipping advice / Shipment advice – Thông báo giao hàng: Đây là thuật ngữ xuất nhập khẩu thông báo về việc giao hàng cho khách hàng.
- SI – Shipping Instruction – Hướng dẫn giao hàng: Thông tin được người gửi cung cấp cho đơn vị vận chuyển để đảm bảo quá trình vận chuyển được thực hiện chính xác theo yêu cầu.
2. Thuật ngữ xuất nhập khẩu chuyên ngành có thể bạn chưa biết
2.1 Thủ tục hải quan điện tử
Thuật ngữ xuất nhập khẩu này đề cập đến quy trình hải quan mà mọi hoạt động khai báo, tiếp nhận, xử lý thông tin khai hải quan và trao đổi thông tin đều được thực hiện qua Hệ thống xử lý dữ liệu điện tử hải quan, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về thủ tục hải quan giữa các bên liên quan.
2.2 Hệ thống xử lý dữ liệu điện tử hải quan
Đây là thuật ngữ xuất nhập khẩu chỉ hệ thống do Tổng cục Hải quan quản lý nhằm hỗ trợ các cơ quan hải quan thực hiện thủ tục hải quan điện tử. Hệ thống này còn cho phép kết nối và trao đổi thông tin về các hoạt động xuất nhập khẩu với các bộ, ngành liên quan.
2.3. Hệ thống khai hải quan điện tử
Đây là thuật ngữ xuất nhập khẩu chỉ hệ thống hỗ trợ người khai hải quan trong việc thực hiện khai báo hải quan điện tử. Hệ thống cho phép tiếp nhận thông tin và cung cấp phản hồi từ cơ quan hải quan trong quá trình xử lý thủ tục hải quan điện tử.
2.4. Tham vấn trị giá
Đây là thuật ngữ xuất nhập khẩu mô tả quá trình trao đổi thông tin giữa cơ quan hải quan và người khai hải quan để xác minh và xác định trị giá hải quan đã được khai báo.
2.5. Kiểm tra chuyên ngành
Thuật ngữ xuất nhập khẩu này đề cập đến việc kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu dựa trên các quy định kiểm dịch thực vật, kiểm dịch động vật, tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, quy chuẩn kỹ thuật, và các quy định pháp luật liên quan nhằm đảm bảo hàng hóa đủ điều kiện xuất nhập khẩu. Việc kiểm tra chuyên ngành về văn hóa đối với hàng hóa xuất nhập khẩu được thực hiện theo quy định của pháp luật chuyên ngành văn hóa.
2.6. Trị giá hải quan hàng nhập khẩu
Đây là thuật ngữ xuất nhập khẩu dùng để chỉ giá thực tế phải trả cho hàng hóa tính đến cửa khẩu nhập đầu tiên. Mức trị giá này dựa trên Hiệp định chung về thuế quan và thương mại hoặc các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã tham gia. Cửa khẩu nhập đầu tiên được xác định theo phương thức vận tải:
- Đường biển, đường hàng không: Cảng dỡ hàng ghi trên vận đơn.
- Đường sắt: Ga đường sắt liên vận quốc tế ghi trên tờ khai hải quan.
- Đường bộ, đường thủy nội địa: Cửa khẩu biên giới nơi hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam, ghi trên tờ khai hải quan.
3. Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin về thuật ngữ xuất nhập khẩu mà chúng tôi chia sẻ. Hy vọng sẽ mang lại nhiều thông tin hữu ích cho bạn. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ về xuất nhập khẩu, đừng ngần ngại với Lê Nguyễn nhé!
Những bài viết bạn có thể biết:
https://lenguyentst.com.vn/xuat-khau-dua-tuoi-sang-hoa-ky/
https://lenguyentst.com.vn/xuat-khau-qua-vai-tuoi-sang-trung-quoc/
Liên hệ tư vấn miễn phí
Hotline: 0961296889
Email: marketing@lenguyentst.com.vn
Facebook: www.facebook.com/www.lenguyentst.com.vn
CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN VẬN TẢI QUỐC TẾ LÊ NGUYỄN CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ:
- Khai Báo Hải Quan
- Vận Tải Đường Biển
- Vận Tải Đường Hàng Không
- Vận Tải Nội Địa
- Vận Chuyển Hàng Tiểu Ngạch Trung Quốc – Việt Nam
- Bảo Hiểm Hàng Hóa Quốc Tế
- Dịch Vụ Phụ Trợ Và Tư Vấn
- Vận chuyển dự án công trình