Trong ngành logistics, việc theo dõi thời gian xuất phát và thời gian dự kiến đến của mỗi lô hàng đóng vai trò quan trọng. Hai thuật ngữ ETD và ETA thường xuất hiện trong các chứng từ và hồ sơ vận chuyển, tuy nhiên, khá nhiều người chưa thực sự hiểu rõ chúng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ làm rõ khái niệm ETD, cách phân biệt với ETA và tầm quan trọng của chúng trong quá trình xuất nhập khẩu.
1. ETD là gì?
ETD (Estimated Time of Departure) là thời gian dự kiến khởi hành của lô hàng từ điểm xuất phát. Đây là một trong những thông tin quan trọng trong vận tải và logistics, giúp các bên liên quan có kế hoạch quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả hơn.
ETD được sử dụng phổ biến trong:
- Vận tải biển: Chỉ thời gian tàu rời cảng xuất phát.
- Vận tải hàng không: Chỉ thời gian máy bay cất cánh chở hàng.
- Vận tải đường bộ & đường sắt: Chỉ thời gian xe tải hoặc tàu hỏa rời bến.

Thông tin về ETD thường có trong các chứng từ vận tải như vận đơn (Bill of Lading – B/L) và được cập nhật bởi hãng vận chuyển hoặc đơn vị logistics để khách hàng theo dõi.
1.1. Tầm quan trọng của ETD
Việc nắm rõ ETD giúp doanh nghiệp và cá nhân chủ động hơn trong việc sắp xếp nhận hàng, thông quan, lưu kho và các kế hoạch liên quan khác. Tuy nhiên, ETD có thể thay đổi vì nhiều lý do, bao gồm:
1.1.1. Tình trạng hàng hóa
- Hàng chưa sẵn sàng để xuất kho.
- Quá trình đóng gói kéo dài hơn dự kiến.
- Kiểm tra chất lượng sản phẩm mất nhiều thời gian hơn kế hoạch.
1.1.2. Thủ tục hải quan
- Một số quốc gia có quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, gây chậm trễ.
- Giấy tờ xuất khẩu có thể bị sai sót hoặc thiếu.
- Hải quan có thể yêu cầu kiểm tra ngẫu nhiên đối với lô hàng.
1.1.3. Điều kiện thời tiết
- Mưa bão có thể làm hoãn lịch trình tàu biển hoặc máy bay.
- Các khu vực có sương mù dày đặc ảnh hưởng đến việc điều phối phương tiện.
1.1.4. Vấn đề từ phương tiện vận chuyển
- Tàu biển bị quá tải hoặc lịch trình thay đổi do nhu cầu vận chuyển.
- Máy bay không đủ tải trọng hoặc bị hủy chuyến.
- Xe tải hoặc tàu hỏa bị hỏng hóc, cần bảo trì.
Việc theo dõi ETD giúp doanh nghiệp tối ưu quá trình giao nhận hàng, từ đó giảm thiểu chi phí lưu kho, tránh tình trạng thiếu hụt hàng hóa hoặc chậm trễ đơn hàng cho khách hàng cuối.
1.2. Cách theo dõi và quản lý ETD
Do ETD có thể thay đổi, việc cập nhật thường xuyên là rất quan trọng. Doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp sau để theo dõi và quản lý ETD hiệu quả:
1.2.1. Sử dụng phần mềm theo dõi lô hàng
Hiện nay, nhiều công ty logistics cung cấp nền tảng theo dõi lô hàng theo thời gian thực, giúp khách hàng dễ dàng kiểm tra tình trạng ETD và cập nhật kịp thời nếu có thay đổi.
Các hệ thống phổ biến:
- Tracking system của hãng vận chuyển: Maersk, MSC, CMA CGM, DHL, FedEx…
- Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng (SCM): SAP, Oracle, CargoWise…
1.2.2. Liên hệ trực tiếp với đơn vị vận chuyển
Để đảm bảo tính chính xác của thông tin ETD, doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với hãng tàu, hãng bay hoặc công ty vận tải để cập nhật lịch trình mới nhất.
1.2.3. Chuẩn bị giấy tờ sớm và đầy đủ
- Đảm bảo hồ sơ xuất khẩu hoàn chỉnh trước ngày khởi hành.
- Kiểm tra trước với hải quan về quy trình thủ tục.
- Làm việc với đơn vị giao nhận để xử lý các vấn đề phát sinh nhanh chóng.
1.2.4. Có phương án dự phòng
- Nếu vận chuyển bằng đường biển, có thể cân nhắc phương án chuyển sang đường hàng không khi cần giao gấp.
- Với hàng xuất khẩu, có thể chia nhỏ lô hàng và sử dụng nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau để giảm rủi ro trễ hạn.
2. ETA là gì?
ETA (Estimated Time of Arrival) là thời gian dự kiến mà lô hàng sẽ đến điểm đích. Đây là một chỉ số quan trọng trong vận tải và logistics, giúp doanh nghiệp và khách hàng sắp xếp lịch trình nhận hàng, tối ưu hóa kho bãi và đảm bảo chuỗi cung ứng diễn ra suôn sẻ.
ETA thường được tính toán dựa trên thời gian khởi hành, quãng đường di chuyển, phương thức vận chuyển và các yếu tố ngoại cảnh có thể ảnh hưởng đến lịch trình.
ETA được sử dụng trong nhiều loại hình vận tải, bao gồm:
- Vận tải biển: Thời gian tàu cập cảng đích.
- Vận tải hàng không: Thời gian máy bay hạ cánh.
- Vận tải đường bộ và đường sắt: Thời gian xe tải hoặc tàu hỏa đến địa điểm giao hàng.

Việc xác định ETA chính xác giúp doanh nghiệp chủ động trong việc bố trí nhân lực nhận hàng, quản lý kho bãi và xử lý các quy trình tiếp theo như giao hàng nội địa hoặc phân phối hàng hóa đến các địa điểm khác.
2.1. Yếu tố tác động đến ETA
ETA có thể thay đổi do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan trong quá trình vận chuyển. Các doanh nghiệp và khách hàng cần hiểu rõ những yếu tố này để có sự chuẩn bị tốt nhất.
2.1.1. Tuyến đường vận chuyển
- Lộ trình dài hay ngắn, có nhiều trạm dừng hay không sẽ ảnh hưởng đến thời gian vận chuyển.
- Đường biển có thể gặp tình trạng ùn tắc tại các cảng lớn, ảnh hưởng đến ETA.
- Đối với đường bộ, các tuyến đường có lưu lượng giao thông cao sẽ gây chậm trễ trong quá trình di chuyển.
2.1.2. Phương tiện di chuyển
- Tàu biển: Tốc độ di chuyển phụ thuộc vào công suất tàu và điều kiện biển. Một số tuyến vận tải có thể sử dụng tàu nhanh hơn để rút ngắn ETA.
- Máy bay: Vận tải hàng không thường có ETA chính xác hơn nhưng vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi lịch trình chuyến bay.
- Xe tải & tàu hỏa: Đối với vận tải nội địa, ETA phụ thuộc vào tình trạng đường xá, tốc độ phương tiện và thời gian dừng nghỉ.
2.1.3. Điều kiện giao thông
- Vận tải đường bộ: Ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn có thể làm kéo dài ETA so với dự kiến.
- Vận tải đường sắt: Lịch trình tàu có thể bị thay đổi do công tác bảo trì hoặc các sự cố trên tuyến đường.
2.1.4. Thời tiết trong hành trình
- Mưa bão, gió lớn: Ảnh hưởng đến tàu biển và hàng không, gây trì hoãn hoặc phải thay đổi lộ trình.
- Sương mù, tuyết rơi dày đặc: Có thể làm giảm tốc độ di chuyển của phương tiện, đặc biệt là đối với vận tải đường bộ và hàng không.
2.2. Cách theo dõi và quản lý ETA
Để đảm bảo quá trình giao nhận hàng hóa diễn ra đúng kế hoạch, doanh nghiệp cần có chiến lược theo dõi ETA hiệu quả.
2.2.1. Sử dụng công nghệ theo dõi vận tải
- Các công ty logistics hiện nay cung cấp hệ thống theo dõi vận tải trực tuyến (Tracking System), cho phép khách hàng kiểm tra tình trạng hàng hóa và ETA theo thời gian thực.
- Một số hãng vận tải lớn như DHL, UPS, FedEx hay Maersk cung cấp dịch vụ cập nhật ETA tự động qua email hoặc ứng dụng di động.
2.2.2. Tích hợp phần mềm quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
- Các doanh nghiệp có thể sử dụng phần mềm SCM để theo dõi ETA của nhiều lô hàng cùng lúc, từ đó có kế hoạch điều phối nguồn lực hợp lý.
- Một số phần mềm phổ biến: SAP SCM, Oracle SCM Cloud, CargoWise.
2.2.3. Giám sát tình hình giao thông và thời tiết
- Với vận tải đường bộ, doanh nghiệp có thể theo dõi bản đồ giao thông theo thời gian thực để dự đoán ETA chính xác hơn.
- Với vận tải đường biển và hàng không, việc cập nhật thông tin thời tiết giúp đánh giá khả năng trì hoãn để có phương án xử lý kịp thời.
2.2.4. Xây dựng kế hoạch dự phòng
- Nếu ETA có khả năng bị thay đổi, doanh nghiệp nên có phương án dự phòng như sử dụng phương tiện vận chuyển thay thế hoặc điều chỉnh lịch trình giao hàng linh hoạt.
- Trong một số trường hợp, có thể chia nhỏ lô hàng và sử dụng nhiều phương thức vận tải khác nhau để giảm thiểu rủi ro trễ hạn.
3. Phân biệt ETD và ETA
ETD và ETA là hai thuật ngữ quan trọng trong ngành logistics, giúp xác định thời gian khởi hành và thời gian đến của hàng hóa. Mặc dù có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, nhưng chúng có ý nghĩa và mục đích khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa ETD và ETA để làm rõ sự khác biệt:
Tiêu chí | ETD (Estimated Time of Departure) | ETA (Estimated Time of Arrival) |
Ý nghĩa | Thời gian dự kiến khởi hành của lô hàng từ điểm xuất phát. | Thời gian dự kiến lô hàng sẽ đến điểm đích. |
Mục đích | Giúp doanh nghiệp lên kế hoạch xuất hàng, sắp xếp lịch trình vận chuyển. | Giúp khách hàng và doanh nghiệp dự tính thời gian nhận hàng, bố trí kho bãi. |
Tầm quan trọng | Liên quan đến quá trình chuẩn bị hàng, đóng gói, khai báo hải quan, xuất hàng. | Liên quan đến quá trình giao hàng, nhận hàng, kiểm soát kho bãi và phân phối. |
Yếu tố ảnh hưởng | Tình trạng hàng hóa, thủ tục hải quan, năng lực vận tải, điều kiện cảng/xưởng xuất phát. | Tuyến đường vận chuyển, phương tiện di chuyển, thời tiết, tình trạng giao thông. |
Đối tượng sử dụng | Nhà xuất khẩu, nhà vận chuyển, hãng tàu, công ty logistics. | Nhà nhập khẩu, người nhận hàng, kho bãi, khách hàng. |
3.1. Mối quan hệ giữa ETD và ETA
Mặc dù ETD và ETA là hai khái niệm khác nhau, nhưng chúng có mối liên hệ mật thiết trong chuỗi cung ứng.
- ETD quyết định ETA: Khi hàng hóa khởi hành sớm hoặc muộn hơn dự kiến, ETA cũng thay đổi theo. Nếu ETD bị trì hoãn do thủ tục hải quan hoặc vấn đề vận chuyển, ETA sẽ bị kéo dài.
- ETA có thể ảnh hưởng đến kế hoạch giao nhận hàng: Nếu ETA thay đổi (do thời tiết, giao thông, hoặc các yếu tố khác), doanh nghiệp và khách hàng cần điều chỉnh kế hoạch nhận hàng, lưu kho, hoặc giao hàng tiếp theo.
3.2. Ví dụ minh họa ETD và ETA trong thực tế
Giả sử một công ty nhập khẩu từ Trung Quốc sang Việt Nam bằng đường biển:
- ETD: Ngày 5/4/2025, container hàng xuất phát từ cảng Thượng Hải.
- ETA: Ngày 12/4/2025, dự kiến hàng sẽ cập cảng Cát Lái (TP.HCM).
Tuy nhiên, nếu có bão trên biển làm tàu chậm 2 ngày, ETA sẽ bị đẩy lùi đến ngày 14/4/2025, khiến doanh nghiệp cần điều chỉnh kế hoạch nhận hàng.
3.3. Cách sử dụng hiệu quả ETD và ETA trong logistics
3.3.1. Theo dõi ETD để tối ưu quy trình xuất hàng
- Doanh nghiệp nên cập nhật ETD thường xuyên để đảm bảo lịch trình vận chuyển chính xác.
- Kiểm soát chặt chẽ quy trình đóng gói, khai báo hải quan để tránh trễ ETD.
3.3.2. Theo dõi ETA để tối ưu quy trình nhận hàng
- Doanh nghiệp nhập khẩu cần cập nhật ETA để chuẩn bị kho bãi, nhân sự và phương tiện vận chuyển nội địa.
- Nếu ETA thay đổi, cần điều chỉnh kế hoạch logistics để tránh ùn tắc hoặc chi phí lưu kho phát sinh.
Việc hiểu rõ và phân biệt ETD, ETA giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong hoạt động logistics, giảm thiểu rủi ro trễ hàng và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
4. Kết luận
Việc quản lý chặt chẽ ETD và ETA đóng vai trò quan trọng trong tối ưu hóa hoạt động vận chuyển, giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, kiểm soát chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ logistics. Khi ETD và ETA được theo dõi và điều chỉnh hợp lý, doanh nghiệp có thể tăng tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng, nâng cao sự hài lòng của khách hàng và cải thiện hiệu suất hoạt động.
4.1. Lợi ích của việc quản lý tốt ETD và ETA
- Tối ưu thời gian giao nhận hàng: Doanh nghiệp có thể lập kế hoạch chính xác hơn, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển và giao nhận đúng tiến độ.
- Giảm thiểu chi phí lưu kho và vận chuyển: Khi nắm bắt chính xác ETA, doanh nghiệp có thể điều phối nhân sự và phương tiện hợp lý, tránh tình trạng lưu kho lâu gây phát sinh chi phí.
- Tăng uy tín với đối tác và khách hàng: Một hệ thống quản lý ETD và ETA hiệu quả giúp doanh nghiệp duy trì cam kết giao hàng đúng hạn, tạo dựng lòng tin và nâng cao vị thế trên thị trường.
- Cải thiện khả năng dự báo và lên kế hoạch: Dữ liệu ETD và ETA chính xác giúp doanh nghiệp có thể phân tích, dự báo tốt hơn về chuỗi cung ứng, từ đó đưa ra chiến lược kinh doanh hiệu quả.
4.2. Cách quản lý ETD và ETA hiệu quả
4.2.1. Ứng dụng công nghệ theo dõi vận tải
- Sử dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS) để theo dõi thời gian thực của lô hàng.
- Áp dụng công nghệ GPS để giám sát hành trình và điều chỉnh ETA khi cần thiết.
- Tích hợp phần mềm AI để dự báo ETA chính xác hơn dựa trên dữ liệu lịch sử.
4.2.2. Hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
- Làm việc với các hãng tàu, hãng bay hoặc đơn vị vận chuyển để cập nhật nhanh chóng các thay đổi về ETD và ETA.
- Ký kết hợp đồng vận chuyển với điều khoản rõ ràng về thời gian khởi hành và giao nhận hàng.
4.2.3. Dự phòng các phương án xử lý khi có thay đổi ETA
- Xây dựng các kế hoạch dự phòng khi ETA bị thay đổi do yếu tố khách quan như thời tiết xấu, sự cố giao thông.
- Liên tục cập nhật thông tin đến khách hàng để tránh tình trạng bị động khi hàng đến chậm hơn dự kiến.
4.2.4. Đào tạo nhân sự và xây dựng quy trình tiêu chuẩn
- Tổ chức đào tạo nội bộ về cách theo dõi, cập nhật ETD và ETA để nhân sự nắm rõ quy trình.
- Xây dựng quy trình làm việc tiêu chuẩn giúp phối hợp nhanh chóng giữa các bộ phận khi có thay đổi về thời gian vận chuyển.
4.3. Kết luận
Quản lý ETD và ETA hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành chuỗi cung ứng mượt mà hơn mà còn mang lại lợi ích lớn về chi phí và chất lượng dịch vụ. Với sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại và chiến lược quản lý phù hợp, doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro, nâng cao tính chủ động và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường logistics.
>> Xem thêm:
- Lựa chọn CPTPP hay UKVFTA khi xuất khẩu sang Anh?
- Thủ tục tái nhập hàng xuất khẩu bị trả lại: Hướng dẫn chi tiết cho doanh nghiệp
- Áp Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt 10% Với Nước Giải Khát Có Đường: Tác Động Đến Xuất Nhập Khẩu Và Logistics
Liên hệ tư vấn miễn phí
Hotline: 0961296889
Email: marketing@lenguyentst.com.vn
Facebook: www.facebook.com/www.lenguyentst.com.vn